MAKS. VLAŽNOST | 90% |
MIN. VLAŽNOST | 69% |
MAKS. VLAŽNOST | 95% |
MIN. VLAŽNOST | 84% |
MAKS. VLAŽNOST | 88% |
MIN. VLAŽNOST | 76% |
MAKS. VLAŽNOST | 91% |
MIN. VLAŽNOST | 81% |
MAKS. VLAŽNOST | 92% |
MIN. VLAŽNOST | 81% |
MAKS. VLAŽNOST | 93% |
MIN. VLAŽNOST | 81% |
MAKS. VLAŽNOST | 91% |
MIN. VLAŽNOST | 73% |
vlažnost u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | vlažnost u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | vlažnost u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | vlažnost u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | vlažnost u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | vlažnost u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | vlažnost u Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | vlažnost u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | vlažnost u Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | vlažnost u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | vlažnost u Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | vlažnost u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)