MAKS. VLAŽNOST | 80% |
MIN. VLAŽNOST | 64% |
MAKS. VLAŽNOST | 82% |
MIN. VLAŽNOST | 62% |
MAKS. VLAŽNOST | 83% |
MIN. VLAŽNOST | 59% |
MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 54% |
MAKS. VLAŽNOST | 83% |
MIN. VLAŽNOST | 59% |
MAKS. VLAŽNOST | 80% |
MIN. VLAŽNOST | 64% |
MAKS. VLAŽNOST | 80% |
MIN. VLAŽNOST | 59% |
vlažnost u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | vlažnost u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | vlažnost u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | vlažnost u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | vlažnost u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | vlažnost u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | vlažnost u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | vlažnost u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | vlažnost u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | vlažnost u Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | vlažnost u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | vlažnost u Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)