MAKS. VLAŽNOST | 82% |
MIN. VLAŽNOST | 63% |
MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 65% |
MAKS. VLAŽNOST | 89% |
MIN. VLAŽNOST | 60% |
MAKS. VLAŽNOST | 88% |
MIN. VLAŽNOST | 60% |
MAKS. VLAŽNOST | 87% |
MIN. VLAŽNOST | 58% |
MAKS. VLAŽNOST | 82% |
MIN. VLAŽNOST | 63% |
MAKS. VLAŽNOST | 84% |
MIN. VLAŽNOST | 59% |
vlažnost u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | vlažnost u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | vlažnost u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | vlažnost u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | vlažnost u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | vlažnost u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | vlažnost u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | vlažnost u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | vlažnost u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | vlažnost u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | vlažnost u Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | vlažnost u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | vlažnost u Trung Giang (53 km)