MAKS. VLAŽNOST |
90%
|
MIN. VLAŽNOST |
65%
|
MAKS. VLAŽNOST |
91%
|
MIN. VLAŽNOST |
57%
|
MAKS. VLAŽNOST |
84%
|
MIN. VLAŽNOST |
62%
|
MAKS. VLAŽNOST |
81%
|
MIN. VLAŽNOST |
68%
|
MAKS. VLAŽNOST |
78%
|
MIN. VLAŽNOST |
62%
|
MAKS. VLAŽNOST |
79%
|
MIN. VLAŽNOST |
53%
|
MAKS. VLAŽNOST |
76%
|
MIN. VLAŽNOST |
52%
|
vlažnost u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | vlažnost u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | vlažnost u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | vlažnost u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | vlažnost u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | vlažnost u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | vlažnost u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | vlažnost u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | vlažnost u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | vlažnost u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | vlažnost u Trung Giang (41 km) | vlažnost u Gio Linh (49 km) | vlažnost u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)