MAKS. BRZINA | 23 Km/h |
MIN. BRZINA | 5 km/h |
MAKS. BRZINA | 24 Km/h |
MIN. BRZINA | 5 km/h |
MAKS. BRZINA | 13 Km/h |
MIN. BRZINA | 1 km/h |
MAKS. BRZINA | 13 Km/h |
MIN. BRZINA | 3 km/h |
MAKS. BRZINA | 22 Km/h |
MIN. BRZINA | 2 km/h |
MAKS. BRZINA | 14 Km/h |
MIN. BRZINA | 8 km/h |
MAKS. BRZINA | 18 Km/h |
MIN. BRZINA | 4 km/h |
vetar u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | vetar u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | vetar u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | vetar u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | vetar u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | vetar u Trung Giang (26 km) | vetar u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | vetar u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | vetar u Gio Linh (34 km) | vetar u Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | vetar u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | vetar u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | vetar u Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)