MAKS. BRZINA | 11 Km/h |
MIN. BRZINA | 0 km/h |
MAKS. BRZINA | 10 Km/h |
MIN. BRZINA | 1 km/h |
MAKS. BRZINA | 10 Km/h |
MIN. BRZINA | 3 km/h |
MAKS. BRZINA | 16 Km/h |
MIN. BRZINA | 6 km/h |
MAKS. BRZINA | 19 Km/h |
MIN. BRZINA | 9 km/h |
MAKS. BRZINA | 15 Km/h |
MIN. BRZINA | 8 km/h |
MAKS. BRZINA | 19 Km/h |
MIN. BRZINA | 6 km/h |
vetar u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | vetar u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | vetar u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | vetar u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | vetar u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | vetar u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | vetar u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | vetar u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | vetar u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | vetar u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | vetar u Trung Giang (41 km) | vetar u Gio Linh (49 km) | vetar u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)