MAKS. BRZINA |
25 Km/h
|
MIN. BRZINA |
10 km/h
|
MAKS. BRZINA |
21 Km/h
|
MIN. BRZINA |
10 km/h
|
MAKS. BRZINA |
21 Km/h
|
MIN. BRZINA |
10 km/h
|
MAKS. BRZINA |
19 Km/h
|
MIN. BRZINA |
8 km/h
|
MAKS. BRZINA |
14 Km/h
|
MIN. BRZINA |
6 km/h
|
MAKS. BRZINA |
13 Km/h
|
MIN. BRZINA |
2 km/h
|
MAKS. BRZINA |
19 Km/h
|
MIN. BRZINA |
10 km/h
|
vetar u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | vetar u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | vetar u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | vetar u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | vetar u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | vetar u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | vetar u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | vetar u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | vetar u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | vetar u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | vetar u Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | vetar u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | vetar u Trung Giang (53 km)