MAKS. VLAŽNOST |
93%
|
MIN. VLAŽNOST |
81%
|
MAKS. VLAŽNOST |
91%
|
MIN. VLAŽNOST |
60%
|
MAKS. VLAŽNOST |
89%
|
MIN. VLAŽNOST |
56%
|
MAKS. VLAŽNOST |
91%
|
MIN. VLAŽNOST |
57%
|
MAKS. VLAŽNOST |
92%
|
MIN. VLAŽNOST |
57%
|
MAKS. VLAŽNOST |
91%
|
MIN. VLAŽNOST |
47%
|
MAKS. VLAŽNOST |
88%
|
MIN. VLAŽNOST |
45%
|
vlažnost u Kim Trung (3.8 km) | vlažnost u Hon Ne (4.1 km) | vlažnost u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | vlažnost u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | vlažnost u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | vlažnost u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | vlažnost u Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | vlažnost u Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | vlažnost u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | vlažnost u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | vlažnost u Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | vlažnost u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | vlažnost u Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | vlažnost u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | vlažnost u Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | vlažnost u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | vlažnost u Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | vlažnost u Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | vlažnost u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | vlažnost u Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)