MAKS. VLAŽNOST | 93% |
MIN. VLAŽNOST | 86% |
MAKS. VLAŽNOST | 97% |
MIN. VLAŽNOST | 82% |
MAKS. VLAŽNOST | 95% |
MIN. VLAŽNOST | 66% |
MAKS. VLAŽNOST | 95% |
MIN. VLAŽNOST | 87% |
MAKS. VLAŽNOST | 94% |
MIN. VLAŽNOST | 64% |
MAKS. VLAŽNOST | 91% |
MIN. VLAŽNOST | 62% |
MAKS. VLAŽNOST | 92% |
MIN. VLAŽNOST | 82% |
vlažnost u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | vlažnost u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | vlažnost u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | vlažnost u Giao Phong (12 km) | vlažnost u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | vlažnost u Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | vlažnost u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | vlažnost u Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | vlažnost u Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | vlažnost u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | vlažnost u Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | vlažnost u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | vlažnost u Kim Trung (35 km) | vlažnost u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | vlažnost u Hon Ne (40 km) | vlažnost u Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | vlažnost u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | vlažnost u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | vlažnost u Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | vlažnost u Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)