Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
5:21 | 0,1 m | 80 | |
14:45 | 1,1 m | 84 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
6:20 | 0,1 m | 88 | |
15:28 | 1,1 m | 91 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:15 | 0,1 m | 94 | |
16:09 | 1,1 m | 95 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:07 | 0,1 m | 96 | |
16:46 | 1,1 m | 95 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:59 | 0,2 m | 93 | |
17:20 | 1,0 m | 90 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:56 | 0,3 m | 86 | |
17:45 | 0,8 m | 81 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
11:11 | 0,4 m | 75 | |
17:27 | 0,7 m | 68 |
plime za Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | plime za Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | plime za Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | plime za Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | plime za Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | plime za Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | plime za Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | plime za Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | plime za Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | plime za Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | plime za Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | plime za Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | plime za Vung Chua Bay (50 km) | plime za Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)