Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:30 | 0,3 m | 88 | |
16:46 | 1,0 m | 85 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:32 | 0,4 m | 81 | |
17:16 | 0,9 m | 77 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
10:40 | 0,4 m | 72 | |
17:33 | 0,8 m | 67 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
0:42 | 0,7 m | 61 | |
0:19 | 0,7 m | 61 | |
12:09 | 0,5 m | 55 | |
16:18 | 0,7 m | 55 | |
23:13 | 0,6 m | 55 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
4:17 | 0,8 m | 49 | |
22:49 | 0,5 m | 44 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
6:24 | 0,8 m | 38 | |
23:09 | 0,4 m | 33 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:51 | 0,9 m | 29 | |
23:47 | 0,4 m | 27 |
plime za Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (6 km) | plime za Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (13 km) | plime za Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | plime za Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (19 km) | plime za Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (21 km) | plime za Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (26 km) | plime za Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | plime za Vung Chua Bay (31 km) | plime za Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | plime za Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (43 km) | plime za Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (46 km) | plime za Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (54 km)