MAKS. VLAŽNOST |
93%
|
MIN. VLAŽNOST |
87%
|
MAKS. VLAŽNOST |
98%
|
MIN. VLAŽNOST |
88%
|
MAKS. VLAŽNOST |
96%
|
MIN. VLAŽNOST |
65%
|
MAKS. VLAŽNOST |
94%
|
MIN. VLAŽNOST |
85%
|
MAKS. VLAŽNOST |
95%
|
MIN. VLAŽNOST |
66%
|
MAKS. VLAŽNOST |
92%
|
MIN. VLAŽNOST |
77%
|
MAKS. VLAŽNOST |
91%
|
MIN. VLAŽNOST |
71%
|
vlažnost u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | vlažnost u Giao Phong (6 km) | vlažnost u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | vlažnost u Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | vlažnost u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | vlažnost u Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | vlažnost u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | vlažnost u Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | vlažnost u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | vlažnost u Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | vlažnost u Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | vlažnost u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | vlažnost u Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | vlažnost u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | vlažnost u Kim Trung (41 km) | vlažnost u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | vlažnost u Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | vlažnost u Hon Ne (46 km) | vlažnost u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | vlažnost u Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)