Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
5:11 | 0.4 m | 77 | |
15:50 | 3.6 m | 78 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.3 m | 79 | |
16:33 | 3.7 m | 80 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
6:48 | 0.3 m | 80 | |
17:13 | 3.6 m | 80 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.4 m | 79 | |
17:51 | 3.5 m | 78 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.6 m | 76 | |
18:24 | 3.3 m | 73 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:45 | 0.8 m | 71 | |
18:48 | 2.9 m | 68 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
9:04 | 1.3 m | 64 | |
18:43 | 2.5 m | 61 |
plime za Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | plime za Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | plime za Hon Ne (6 km) | plime za Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | plime za Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | plime za Kim Trung (11 km) | plime za Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | plime za Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | plime za Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | plime za Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | plime za Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | plime za Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | plime za Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | plime za Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | plime za Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | plime za Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | plime za Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | plime za Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | plime za Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | plime za Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)