MAKS. BRZINA |
11 Km/h
|
MIN. BRZINA |
1 km/h
|
MAKS. BRZINA |
8 Km/h
|
MIN. BRZINA |
1 km/h
|
MAKS. BRZINA |
9 Km/h
|
MIN. BRZINA |
1 km/h
|
MAKS. BRZINA |
11 Km/h
|
MIN. BRZINA |
3 km/h
|
MAKS. BRZINA |
8 Km/h
|
MIN. BRZINA |
2 km/h
|
MAKS. BRZINA |
14 Km/h
|
MIN. BRZINA |
1 km/h
|
MAKS. BRZINA |
16 Km/h
|
MIN. BRZINA |
3 km/h
|
vetar u Hon Ne (4.0 km) | vetar u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | vetar u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | vetar u Kim Trung (8 km) | vetar u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | vetar u Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | vetar u Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | vetar u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | vetar u Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | vetar u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | vetar u Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | vetar u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | vetar u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | vetar u Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | vetar u Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | vetar u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | vetar u Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | vetar u Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | vetar u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | vetar u Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)