Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
3:24 | 0,4 m | 57 | |
12:26 | 0,9 m | 60 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
3:33 | 0,2 m | 63 | |
13:05 | 1,1 m | 67 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0,1 m | 71 | |
13:53 | 1,2 m | 75 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
5:01 | 0,0 m | 79 | |
14:44 | 1,3 m | 82 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0,0 m | 84 | |
15:37 | 1,3 m | 86 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:02 | 0,0 m | 87 | |
16:28 | 1,3 m | 87 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
8:05 | 0,0 m | 87 | |
17:16 | 1,2 m | 85 |
plime za Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | plime za Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | plime za Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | plime za Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | plime za Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | plime za Trung Giang (26 km) | plime za Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | plime za Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | plime za Gio Linh (34 km) | plime za Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | plime za Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | plime za Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | plime za Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)