MAKS. PRITISAK |
998 hPa
|
MIN. PRITISAK |
996 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
997 hPa
|
MIN. PRITISAK |
993 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
1001 hPa
|
MIN. PRITISAK |
995 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
1000 hPa
|
MIN. PRITISAK |
997 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
1000 hPa
|
MIN. PRITISAK |
997 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
1000 hPa
|
MIN. PRITISAK |
998 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
1002 hPa
|
MIN. PRITISAK |
998 hPa
|
atmosferski pritisak u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | atmosferski pritisak u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | atmosferski pritisak u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | atmosferski pritisak u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | atmosferski pritisak u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | atmosferski pritisak u Trung Giang (26 km) | atmosferski pritisak u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | atmosferski pritisak u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | atmosferski pritisak u Gio Linh (34 km) | atmosferski pritisak u Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | atmosferski pritisak u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | atmosferski pritisak u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | atmosferski pritisak u Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)